--

chạnh lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạnh lòng

+  

  • (To be) affected, (to be) moved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạnh lòng"
Lượt xem: 799